Thép hình U200 – một loại vật liệu có kết cấu đặc, cứng, chắc và tuổi thọ ưu việt. Sản phẩm đang được ứng dụng ở nhiều nơi trong xây dựng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa… Bài viết sau sẽ thông tin đến bạn quy cách, đặc tính và giá bán thép U200. Đừng bỏ lỡ nhé.
Tiêu chuẩn thép hình U200
U200 là một loại thép có hình dạng mặt cắt đặc trưng với chiều ngang giống hình chữ C hoặc U. Thân thẳng và hai bên cánh trên dưới kéo dài theo khoảng cách bằng nhau. Tiêu chuẩn chung của thép U200 như sau:
- Mác thép Mỹ: ASTM A36
- Mác thép trung quốc: JIS G3101, 3010, SB410
- Mác thép Nhật Bản: JIS G3101, 3010, SB410
- Mác thép Nga: GOST 380 – 88.
Sử dụng thép hình U200 cho mục đích gì?
Thép U200 sở hữu độ cứng cao, chịu lực tốt, có khả năng chống ăn mòn, chống chịu tác động từ môi trường bên ngoài. Hơn nữa nó cũng cho chức năng chống rung lắc và xoáy vặn tốt, giúp đảm bảo tuổi thọ cho công trình, nhất là ở khu vực có khí hậu nhiệt đới ẩm như Việt Nam.
Các ứng dụng phổ biến của thép hình U200 bao gồm:
- Công nghiệp chế tạo.
- Chế tạo xe vận tải, đầu kéo.
- Sản xuất dụng cụ nông nghiệp.
- Sản xuất thiết bị vận tải.
- Sản xuất thanh truyền động, thanh cố định..
- Tăng cường lực độ cứng cho sơn chống gỉ, thép, Inox, đồng…
Quy cách thép hình U200
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 |
Đặc tính hóa học thép U200
Name | CHEMICAL COMPOSITION | |||||||
C
max |
Si
max |
Mn max | P
max |
S
max |
Ni
max |
Cr
max |
Cu
max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 40 | 50 | 0.20 | ||
SS400 | 50 | 50 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 45 | 45 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 50 | 50 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 35 | 35 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 35 | 35 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
Bảng giá thép hình U200
Quy cách | Trọng lượng (Kg/6m) | Giá thép U200 (VNĐ) | |
1 Kg | Cây 6m | ||
Thép U200*65*5.4ly | 102 | 15,100 | 1,540,200 |
Thép U200*73*8,5ly | 141 | 15,100 | 2,129,100 |
Thép U200*75*9ly | 154,8 | 15,100 | 2,337,480 |