Thép hình chữ C đang dần trở thành vật liệu xây dựng được ưu ái trong các công trình xây dựng, chế tạo máy hoặc đóng tàu. Vậy thép C có quy cách và giá bán như thế nào? Cùng VLXD Phú Hưng khám phá nhé.
Đặc tính của thép C
Thép hình chữ C sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, cụ thể là:
- Chống ăn mòn cực lý tưởng.
- Sản phẩm thường mạ điện NOF, nên có bề mặt nhẵn và ít bám bụi.
- Thích hợp với mọi môi trường, kể cả nơi có độ ẩm cao và nhiều khói bụi.
- Kiểu dáng linh hoạt, nhiều kích thước và độ dày, dễ lắp đặt.
- Giá thành thi công thấp
- Chịu lực cao và độ võng tốt.
Bảng giá thép hình C tham khảo
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH C | |||
STT | QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | Giá thép hình C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 31,376 |
2 | Giá thép hình C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 33,448 |
3 | Giá thép hình C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 37,651 |
4 | Giá thép hình C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 41,825 |
5 | Giá thép hình C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 48,100 |
6 | Giá thép hình C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 52,392 |
7 | Giá thép hình C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 58,608 |
8 | Giá thép hình C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 62,752 |
9 | Giá thép hình C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 38,332 |
10 | Giá thép hình C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 40,892 |
11 | Giá thép hình C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 45,998 |
12 | Giá thép hình C100x50x15x2,0 mm | 3.45 | 51,119 |
13 | Giá thép hình C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 58,786 |
14 | Giá thép hình C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 63,892 |
15 | Giá thép hình C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 71,558 |
16 | Giá thép hình C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 76,679 |
17 | Giá thép hình C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 41,884 |
18 | Giá thép hình C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 44,696 |
19 | Giá thép hình C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 50,320 |
20 | Giá thép hình C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 55,796 |
21 | Giá thép hình C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 64,232 |
22 | Giá thép hình C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 69,708 |
23 | Giá thép hình C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 78,144 |
24 | Giá thép hình C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 83,620 |
25 | Giá thép hình C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 44,400 |
26 | Giá thép hình C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 47,360 |
27 | Giá thép hình C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 53,280 |
28 | Giá thép hình C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 59,200 |
29 | Giá thép hình C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 68,080 |
30 | Giá thép hình C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 74,000 |
31 | Giá thép hình C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 82,880 |
32 | Giá thép hình C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 88,800 |
33 | Giá thép hình C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 48,796 |
34 | Giá thép hình C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 52,049 |
35 | Giá thép hình C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 58,555 |
36 | Giá thép hình C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 65,061 |
37 | Giá thép hình C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 74,820 |
38 | Giá thép hình C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 81,326 |
39 | Giá thép hình C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 91,085 |
40 | Giá thép hình C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 97,591 |
41 | Giá thép hình C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 53,132 |
42 | Giá thép hình C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 56,674 |
43 | Giá thép hình C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 63,758 |
44 | Giá thép hình C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 70,843 |
45 | Giá thép hình C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 81,469 |
46 | Giá thép hình C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 88,553 |
47 | Giá thép hình C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 99,180 |
48 | Giá thép hình C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 106,264 |
49 | Giá thép hình C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 57,572 |
50 | Giá thép hình C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 64,769 |
51 | Giá thép hình C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 71,965 |
52 | Giá thép hình C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 82,760 |
53 | Giá thép hình C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 89,956 |
54 | Giá thép hình C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 100,751 |
55 | Giá thép hình C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 107,948 |
56 | Giá thép hình C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 61,420 |
57 | Giá thép hình C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 69,098 |
58 | Giá thép hình C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 76,775 |
59 | Giá thép hình C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 88,291 |
60 | Giá thép hình C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 95,969 |
61 | Giá thép hình C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 107,485 |
62 | Giá thép hình C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 128,982 |
63 | Giá thép hình C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 66,896 |
64 | Giá thép hình C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 75,258 |
65 | Giá thép hình C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 83,620 |
66 | Giá thép hình C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 96,163 |
67 | Giá thép hình C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 104,525 |
68 | Giá thép hình C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 117,068 |
69 | Giá thép hình C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 125,430 |
70 | Giá thép hình C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 70,596 |
71 | Giá thép hình C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 79,421 |
72 | Giá thép hình C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 88,245 |
73 | Giá thép hình C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 101,482 |
74 | Giá thép hình C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 110,306 |
75 | Giá thép hình C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 123,543 |
76 | Giá thép hình C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 132,368 |
77 | Giá thép hình C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 76,220 |
78 | Giá thép hình C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 85,748 |
79 | Giá thép hình C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 95,275 |
80 | Giá thép hình C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 109,566 |
81 | Giá thép hình C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 119,094 |
82 | Giá thép hình C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 133,385 |
83 | Giá thép hình C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 142,913 |
84 | Giá thép hình C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 79,920 |
85 | Giá thép hình C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 89,910 |
86 | Giá thép hình C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 99,900 |
87 | Giá thép hình C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 114,885 |
88 | Giá thép hình C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 124,875 |
89 | Giá thép hình C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 139,860 |
90 | Giá thép hình C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 149,850 |
91 | Giá thép hình C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 85,396 |
92 | Giá thép hình C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 96,071 |
93 | Giá thép hình C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 106,745 |
94 | Giá thép hình C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 122,757 |
95 | Giá thép hình C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 133,431 |
96 | Giá thép hình C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 149,443 |
97 | Giá thép hình C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 160,118 |