Với đặc tính cứng cáp, bền bỉ, ít bị biến dạng do môi trường, thép hình I300 đã và đang trở thành vật liệu chính trong ngành xây dựng, làm cầu đường… Để hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm, đặc tính kỹ thuật và giá bán thép I300, hãy đón đọc bài viết dưới đây.
Thép hình I300 là gì?
Thép I300 là một sản phẩm thép hình sở hữu nhiều đặc điểm ưu việt trong cấu tạo và thiết kế. Cụ thể, nó được kết cấu chủ yếu từ sắt, cacbon và một số hợp chất khác, nên có nhiều công năng hữu dụng như độ cứng, độ bền cao, khó cháy, không bị cong vênh hay biến dạng dưới tác động của ngoại lực.
I300 hiện có 3 loại cho bạn lựa chọn là thép đúc, thép mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng.
Thông số thép hình I300
STT | Thông Số | Chi Tiết |
1 | Trọng lượng |
|
2 | Mác thép | SS400 – A36 – SM490B |
3 | Tiêu chuẩn |
|
4 | Xuất xứ |
|
5 | Chiều dài |
|
Ưu nhược điểm thép I300
Ưu điểm
- Độ cứng cao.
- Độ bền lớn.
- Không bị cong vênh hoặc biến dạng do yếu tố ngoại lực.
- Giá thành rẻ, thích hợp sử dụng trong nhiều công trình khác nhau.
- Tuổi thọ cao, trong đó loại thép mạ kẽm có thể dùng được lên tới 60 năm.
- Kết hợp linh hoạt với nguyên vật liệu khác.
- Chi phí bảo trì thấp.
- Dễ dàng mở rộng hoặc cơi nới.
- Dễ phát hiện sai sót thông qua việc quan sát.
Nhược điểm
- Khả năng xoắn ít.
Ứng dụng thép hình I300
Thép hình I300 được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực:
- Công nghiệp chế tạo nhà xưởng.
- Các công trình kiến trúc
- Xây dựng nhà máy, nhà cao tầng, nhà tiền chế.
- Làm cầu đường, cẩu trục.
- Nâng và vận chuyển máy móc.
- Làm cọc nền móng
- Đóng tàu, giàn khoan…
Các đặc tính kỹ thuật của thép hình I300
Đặc tính hóa học
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||
C
max |
Si
max |
Mn max | P
max |
S
max |
|
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
SS400 | 0.050 | 0.050 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS
Mpa |
TS
Mpa |
EL
% |
|
SM490A | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400 – 550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400 – 510 | 21 |
Bảng giá thép hình I300
Thép hình | Giá (cây 6 mét) | Giá (cây 12 m) |
Thép I300 | 3.457.140 | 6.914.280 |