Bạn có nhu cầu mua thép hộp kẽm vuông 90, bạn cần báo giá sản phẩm mới nhất. Trong bài viết dưới đây, VLXD Phú Hưng sẽ chia sẻ các thông tin về sản phẩm này.
Thép hộp kẽm vuông 90 là gì?
Thép hộp kẽm vuông 90 là sản phẩm thép có hình hộp vuông với chiều dài bằng chiều rộng là 90mm. Thành phần chủ yếu có trong sắt hộp là thép và cacbon được pha trộn với tỷ lệ nhất định nhằm đảm bảo độ cứng
Thép hộp 90×90 mạ kẽm được sử dụng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền sắt cán nguội theo tiêu chuẩn JISG 3466 Nhật Bản.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy cách chất lượng của thép hộp kẽm vuông 90
- Tên sản phẩm: Thép hộp kẽm vuông 90, sắt hộp mạ kẽm 90×90, thép hộp vuông 90×90
- Mác thép: SS400, SM490, SS490, S235, S275, S355, CT3, Q195, Q235, Q345
- Theo tiêu chuẩn ASTM, GOST, GB, BS, EN, JIS, DIN,…
- Độ dày: 1,5 – 12 (mm)
- Chiều dài: 6.000 – 12.000 (mm)
Thành phần hóa học và cơ tính của thép hộp kẽm vuông 90
Thép hộp kẽm vuông 90 theo tiêu chuẩn ASTM A36
Tiêu chuẩn và Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
Thép hộp mạ kẽm 90X90 theo tiêu chuẩn ASTM SS400
Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | – | – | – | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | – |
Thép hộp mạ kẽm 90X90 theo tiêu chuẩn CT3- Nga
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
Thép hộp mạ kẽm 90X90 theo tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thành phần hóa học:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Bảng quy cách khối lượng thép hộp kẽm vuông 90
Dưới đây là bảng tra cứu quy cách trọng lượng thép hộp kẽm vuông 90
Quy cách thép (a x a x t) (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Tổng trọng lượng (kg/cây 6m) |
Thép hộp 90x90x1.5 | 4.16 | 24.93 |
Thép hộp 90x90x1.8 | 4.97 | 29.79 |
Thép hộp 90x90x2.0 | 5.50 | 33.01 |
Thép hộp 90x90x2.3 | 6.30 | 37.80 |
Thép hộp 90x90x2.5 | 6.83 | 40.98 |
Thép hộp 90x90x2.8 | 7.62 | 45.70 |
Thép hộp 90x90x3.0 | 8.14 | 48.83 |
Thép hộp 90x90x3.2 | 8.66 | 51.94 |
Thép hộp 90x90x3.5 | 9.43 | 56.58 |
Thép hộp 90x90x3.8 | 10.20 | 61.17 |
Thép hộp 90x90x4.0 | 10.70 | 64.21 |
Mua thép hộp kẽm vuông 90 chất lượng ở đâu?
Nếu bạn đang có nhu cầu mua thép hộp kẽm vuông 90 chính hãng với số lượng lớn, hãy liên hệ ngay với VLXD Phú Hưng để được hỗ trợ
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép, vật liệu xây dựng, chúng tôi tự tin mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng tốt nhất với giá bán cạnh tranh.
Bảng báo giá thép hộp kẽm vuông 90 mới cập nhật
Báo giá thép hộp kẽm vuông 90×90 |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN SẢN PHẨM/ QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY (LY) |
BAREM (KG/CÂY) |
BAREM (CÂY/ BÓ) |
ĐƠN GIÁ/(CÂY) Đã bao gồm 10% VAT |
Thép hộp kẽm vuông 90×90 | 1.4 | 23.30 | 16 cây/1 bó | 400.200 |
1.8 | 29.79 | 16 cây/1 bó | 512.100 | |
2.0 | 33.01 | 16 cây/1 bó | 565.900 | |
2.3 | 37.80 | 16 cây/1 bó | 906.000 | |
2.5 | 40.98 | 16 cây/1 bó | 982.300 | |
2.8 | 45.70 | 16 cây/1 bó | 1.093.900 | |
3.0 | 48.83 | 16 cây/1 bó | 1.170.600 | |
3.2 | 51.94 | 16 cây/1 bó | 1.245.900 | |
3.5 | 56.58 | 16 cây/1 bó | 1.356.900 | |
3.8 | 61.17 | 16 cây/1 bó | 1.467.900 | |
4.0 | 64.21 | 16 cây/1 bó | 1.540.600 |